Đặc điểm nổi bật

Tivi LG 55 inch 55NANO76SQA

  • Công nghệ màu sắc tinh khiết: với công nghệ LG NanoCell sử dụng các hạt nano để lọc ra màu sắc không tinh khiết khỏi bước sóng RGB.
  • Bộ xử lý AI α5 thế hệ 5 4k: phân tích nội dung gốc và tối ưu hóa nội dung để nâng cao chất lượng giúp tái tạo màu sắc tinh khiết.
  • Tùy chỉnh cá nhân hóa thuận tiện: tivi LG NanoCell có giao diện kích hoạt bằng giọng nói thuận tiện cho việc cá nhân hóa hoàn toàn cho bạn.
  • Nội dụng phong phú, trải nghiệm bất tận: với khả năng truy cập trực tiếp các dịch vụ phát trực tuyến lớn, bạn chắc chắn sẽ tìm thấy nội dung cho tất cả mọi người.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

HỆ ĐIỀU HÀNH

  • Hệ điều hànhwebOS Smart TV

PLATFORM

  • Bộ xử lý (SoC)α5 Gen5 AI Processor 4K

THÔNG SỐ TẤM NỀN

  • BLU TypeDirect
  • Loại màn hình hiển thị4K NanoCell
  • Kích thước màn hình55
  • Độ phân giải3840 x 2160
  • QNED / NanoCell colourNANO
  • Màu sắc / Wide Color GamutNano Color
  • Color display bits / Billion Rich Color
  • Tần số quétRefresh Rate 60Hz

    CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH

  • Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI4K Upscaling
  • Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI
  • HDRActive HDR
  • HDR10 ProCó/Có/Có/Có (4K/2K)
  • HLGCó/Có/Có/Có (4K/2K)
  • FILMMAKER MODE™
  • Dynamic Tone Mapping / ProDynamic Tone Mapping
  • HEVC4K@60P, 10bit
  • VP9 (Video Decoder)4K@60P, 10bit
  • AV1 (Video Decoder)4K@60p, 10bit
  • HGIG Mode
  • Phản hồi trò chơi tức thì (VRR/ALLM/GameGenre)- / Có / Có
  • Picture ModeCó 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room))

   CHẤT LƯỢNG ÂM THANH

  • Loa (Âm thanh đầu ra)20W (10W per Channel)
  • Hệ thống loa2.0 ch
  • Hướng loaDown Firing
  • Đầu ra âm thanh đồng thờiCó (HP)
  • AI Sound / ProAI Sound Pro (Virtual 5.1.2 Up-mix)
  • AI Acoustic Tuning
  • Chế độ lọc thoạiClear Voice Pro
  • Bluetooth Surround Read
  • LG Sound Sync
  • Chia sẻ âm thanh
  • Audio CodecAC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X (Refer to manual)
  • SoundBar Mode Control
  • TV Sound Mode Share

   AI SMART FUNCTION

  • ThinQ
  • Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition
  • Chuyển hội thoại thành văn bản
  • Tìm kiếm bằng giọng nói
  • Trợ lý ảo Google AssistantTBD
  • Amazon AlexaTBD
  • AI Home
  • AI Recommendation / AI
  • Intelligent Edit
  • Home Dashboar
  • Apple Homekit
  • Screen Share
  • ThinQ App
  • Airplay2
  • Next Picks
  • Magic Explore
  • Điều khiển thông minhBuilt-In
  • Truy cập nhanh
  • Universal Control
  • 360° VR Play
  • Tìm kiếm nội dung liên quan
  • Kho ứng dụng LG
  • DIAL
  • Web Browser
  • TV On With Mobile
  • Wi-Fi TV On
  • Bluetooth Low Energy On (Required Bluetooth)
  • Network File Browser
  • Live Plus (ACR-based Bilateral Service)
  • Chế độ khách sạn
  • Thông báo thể thao
  • Music Discovery
  • Multi View
  • Room to Room Share
  • Family setting
  • USB

   BROADCASTING

  • Digital TV Reception(Terrestrial,Cable,Satellite)
  • TerrestrialDVB-T2/T ISDB-T(Philippines Only)
  • CableCó (Differ by region)
  • Analog TV Reception
  • Data Broadcasting (Country Spec)
  • Teletext PageCó (2000 page)
  • Teletext (Top/Flof/List)
  • [DVB] Subtitle
  • [ATSC] Closed Caption
  • AD (Audio Description)

   CONNECTIVITY

  • HDMIL1 (Rear) / 2 (Side)
  • Simplink (HDMI CEC
  • eARC / ARC (Audio Return Channel)eARC (HDMI 2)
  • USB1 (Rear) / 1 (Side)
  • LANCó (Rear)
  • Composite In (AV)Có (Side, Phone jack type) (only)
  • RF In1 (Side, RF)
  • SPDIF (Optical Digital Audio Out)Có (Side)
  • WifiCó (802.11ac)
  • BluetoothCó (V5.0)

   POWER & GREEN

  • Power SupplyAC 100~240V 50-60Hz (Differ by region)
  • Standby Power ConsumptionUnder 0.5W
  • Energy saving Mode
  • Illuminance Green sensor
  • Energy Standard (Differ by region)

   ACCESSORY

  • RemoteMR22 (NFC)
  • Battereis (AA x 2EA)
  • Power CableCó (Detached)

   ADDITIONAL FEATURE

  • Time Machine (DVR)
  • Digital Recording
  • Analog DVR
  • Time Shift

   ACCESSIBILITY

  • High Contrast
  • Gray Scale
  • Invert Colors

   WEIGHT & MEASSUREMENT

  • Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm1235x715x58.1
  • Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm1235x788x260
  • Trọng lượng (kg)14.6
  • Trọng lượng có chân đế (kg)16.0
 Mở rộng bảng

Phụ kiện cho máy

Tivi Xiaomi Mi TV P1 55 inch L55M6-6ARG 7.990.000 ₫11.990.000 ₫- 33%
Tivi Xiaomi Mi TV P1 43 inch L43M6-6ARG 5.990.000 ₫9.990.000 ₫- 40%
Tivi Samsung 65 inch QA65Q60BAK Giá đang cập nhật
Tivi Samsung 43 inch UA43AU7002K Giá đang cập nhật

Có thể bạn sẽ thích

Tivi Xiaomi Mi TV P1 43 inch L43M6-6ARG 5.990.000 ₫ 9.990.000 ₫- 40%
Tivi Samsung 65 inch QA65Q60BAK Giá đang cập nhật
Tivi Samsung 43 inch UA43AU7002K Giá đang cập nhật

Đánh giá và bình luận từ khách hàng

Sản phẩm được đánh giá

4/5

0 nhận xét
5 sao 0
4 sao 0
3 sao 0
2 sao 0
1 sao 0
Chia sẻ kinh nghiệm của bạn với những người dùng khác Viết nhận xét

Gửi nhận xét của bạn

Đánh giá của bạn về sản phẩm này:

Tiêu đề của nhận xét

Viết bình luận của bạn

Bình luận nhanh về sản phẩm Tivi LG 55 inch 55NANO76SQA

Tivi LG 55 inch 55NANO76SQA Giá đang cập nhật